Trang chủAEC • CVE
add
Anfield Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,99 $ - 10,76 $
Phạm vi một năm
3,38 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 33,28% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -60,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 Tr | 1.851,97% |
Tổng tài sản | 87,42 Tr | 15,71% |
Tổng nợ | 35,34 Tr | 27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -60,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -181,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,80 N | 38,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,48 N | -92,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -343,32% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -282,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5