Trang chủAEC • CVE
add
Anfield Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,99 Tr | 1.034,64% |
Tổng tài sản | 93,79 Tr | 23,66% |
Tổng nợ | 36,24 Tr | 36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -121,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -573,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,05 Tr | 11.926,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,63 Tr | 997,21% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -310,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5