Trang chủADZ • CVE
add
Adamera Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,96 N | -22,39% |
Thu nhập ròng | -150,49 N | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,56 N | 14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,70 N | -34,56% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | -26,73% |
Tổng nợ | 462,62 N | -51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,49 N | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,24 N | -174,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,20 N | -152,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,93 N | -57,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,51 N | -358,50% |
Dòng tiền tự do | -20,83 N | -184,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web