Trang chủADYYF • OTCMKTS
add
Adyen NV
Giá đóng cửa hôm trước
1.568,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.563,79 $ - 1.563,79 $
Phạm vi một năm
1.241,32 $ - 2.020,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 T EUR
Số lượng trung bình
191,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,47 Tr | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 117,82 Tr | 23,47% |
Thu nhập ròng | 240,48 Tr | 17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,69 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,49 Tr | 27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | 43,34% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 38,29% |
Tổng nợ | 9,26 T | 42,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,48 Tr | 17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 422,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,55 Tr | 23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | -0,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 496,72% |
Dòng tiền tự do | 166,21 Tr | 28,58% |
Giới thiệu
Adyen is a Dutch payment company with the status of an acquiring bank that allows businesses to accept e-commerce, mobile, and point-of-sale payments. It is listed on the stock exchange Euronext Amsterdam.
Adyen offers merchants online services to accept electronic payments. The technology platform acts as a payment gateway and a payment service provider. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4.568