Trang chủADYA • CVE
add
Adya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,86 N | 68,26% |
Chi phí hoạt động | 324,59 N | -19,32% |
Thu nhập ròng | 182,05 N | 238,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,59 | 182,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,93 N | 453,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,52 N | 144,68% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | 205,02% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | 41,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 70,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,05 N | 238,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,37 N | -27.242,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,49 N | 4.368,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,13 N | 30,44% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -1.567,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web