Trang chủADYA • CVE
add
Adya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 730,91% |
Chi phí hoạt động | 317,23 N | -14,89% |
Thu nhập ròng | 16,56 N | 106,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 100,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,27 N | 115,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 N | 1.590,83% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | 739,20% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | 72,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 N | 106,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,21 N | -346,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,64 N | 415,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,58 N | -127,71% |
Dòng tiền tự do | -311,89 N | -1.556,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web