Trang chủADY • CVE
add
Adyton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
610,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,02 N | 70,78% |
Thu nhập ròng | -361,94 N | -366,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,82 N | -76,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 Tr | 122,20% |
Tổng tài sản | 20,71 Tr | 40,69% |
Tổng nợ | 717,62 N | 187,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,94 N | -366,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,98 N | 26,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,46 N | 827,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,29 N | -97,22% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -559,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web