Trang chủADY • CVE
add
Adyton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
725,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 336,42 N | 319,44% |
Thu nhập ròng | -257,02 N | -12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,23 N | -364,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | 4.837,45% |
Tổng tài sản | 21,25 Tr | 70,76% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 198,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,02 N | -12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,81 N | -584,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 37.528,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 5.626,42% |
Dòng tiền tự do | -217,63 N | -20.534,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web