Trang chủADX • BME
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 €
Mức chênh lệch một ngày
1,32 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
601,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
400,89 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,11 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | -47,46 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -77,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -73,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 Tr | -17,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,43 Tr | 27,41% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 0,99% |
Tổng nợ | 1,07 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -77,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,85 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,23 Tr | 145,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | -173,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,25 Tr | 1.399,95% |
Dòng tiền tự do | -7,09 Tr | 87,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800