Trang chủADW • JSE
add
African Dawn Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 ZAC
Phạm vi một năm
4,00 ZAC - 28,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -14,39 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,00 N | — |
Tổng tài sản | 10,54 Tr | — |
Tổng nợ | 73,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
50