Trang chủADVENZYMES • NSE
add
Advanced Enzyme Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
331,30 ₹ - 346,30 ₹
Phạm vi một năm
331,30 ₹ - 571,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,53 T INR
Số lượng trung bình
204,12 N
Tỷ số P/E
28,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 798,79 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 328,33 Tr | -4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,47 | 3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,74 Tr | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 8,36% |
Tổng tài sản | 15,49 T | 7,29% |
Tổng nợ | 1,60 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,33 Tr | -4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
323