Trang chủADVENZYMES • NSE
add
Advanced Enzyme Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
337,10 ₹ - 342,20 ₹
Phạm vi một năm
257,90 ₹ - 571,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,06 T INR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 20,31% |
Chi phí hoạt động | 890,51 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 399,30 Tr | 16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | -2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,95 Tr | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 8,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,30 Tr | 16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
338