Trang chủADVE • STO
add
Advenica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,00 kr - 15,60 kr
Phạm vi một năm
7,84 kr - 17,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
677,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
81,66 N
Tỷ số P/E
84,16
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,68 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 52,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | 40,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | 211,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,86 Tr | 45,51% |
Tổng tài sản | 225,86 Tr | 22,79% |
Tổng nợ | 124,25 Tr | 37,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | 52,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,76 Tr | 245,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -198,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -985,00 N | 84,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,06 Tr | 430,43% |
Dòng tiền tự do | 33,63 Tr | 253,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
101