Trang chủADVCON • KLSE
add
Advancecon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
424,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,61 Tr | 16,89% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 127,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 123,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,63 Tr | 162,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 Tr | -55,38% |
Tổng tài sản | 542,78 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 380,64 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 127,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 930,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -108,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 22,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -109,43% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -97,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.007