Trang chủADVCON • KLSE
add
Advancecon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
116,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
331,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,73 Tr | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 29.123,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | -39,87% |
Tổng tài sản | 548,75 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 387,13 Tr | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 29.123,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | -89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | 121,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 88,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 172,93% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -47,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.007