Trang chủADV • NASDAQ
add
Advantage Solutions Inc
1,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,020
1,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,30 Tr USD
Số lượng trung bình
838,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,71 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 119,36 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | -30,44 Tr | 69,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | 69,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 82,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,12 Tr | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,87 Tr | -39,41% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -13,40% |
Tổng nợ | 2,35 T | -7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,44 Tr | 69,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,10 Tr | -115,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -105,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 Tr | 86,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | -135,65% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 107,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000