Trang chủADV • NASDAQ
add
Advantage Solutions Inc
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(3,08%)+0,040
1,34 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:59:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 4,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,61 Tr USD
Số lượng trung bình
567,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,79 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 115,23 Tr | -17,00% |
Thu nhập ròng | -56,13 Tr | -957,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,83 | -1.001,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -368,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,17 Tr | 66,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,15 Tr | -10,12% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -17,08% |
Tổng nợ | 2,32 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,13 Tr | -957,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,63 Tr | -322,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,43 Tr | -126,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,14 Tr | 66,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,88 Tr | -838,50% |
Dòng tiền tự do | -46,78 Tr | -310,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000