Trang chủADV • ASX
add
Ardiden Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
803,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,36 N | -18,59% |
Thu nhập ròng | -573,26 N | 64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,19 N | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,68 Tr | -1,31% |
Tổng tài sản | 30,62 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 127,06 N | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,26 N | 64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,24 N | -108,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,04 N | -112,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,49 N | -110,24% |
Dòng tiền tự do | -169,74 N | -38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web