Trang chủADUS • NASDAQ
add
Addus Homecare Corporation
110,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
110,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
112,38 $
Mức chênh lệch một ngày
110,07 $ - 112,60 $
Phạm vi một năm
88,96 $ - 136,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
173,82 N
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,44 Tr | 21,79% |
Chi phí hoạt động | 80,99 Tr | 20,92% |
Thu nhập ròng | 22,05 Tr | 21,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 10,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,80 Tr | 24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,18 Tr | -47,39% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 26,19% |
Tổng nợ | 387,08 Tr | 98,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,05 Tr | 21,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,53 Tr | 19,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | -52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | -140,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | -105,98% |
Dòng tiền tự do | 13,46 Tr | -21,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.934