Trang chủADUS • NASDAQ
add
Addus Homecare Corporation
113,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
113,13 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
112,16 $
Mức chênh lệch một ngày
112,27 $ - 113,58 $
Phạm vi một năm
88,96 $ - 136,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T USD
Số lượng trung bình
169,90 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,71 Tr | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 77,16 Tr | 19,57% |
Thu nhập ròng | 21,23 Tr | 34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | 17,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,46 Tr | 27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,95 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 38,81% |
Tổng nợ | 412,20 Tr | 42,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,23 Tr | 34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 Tr | -51,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 21,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,53 Tr | 21,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -116,41% |
Dòng tiền tự do | 14,92 Tr | -56,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.934