Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 $
Mức chênh lệch một ngày
7,88 $ - 8,03 $
Phạm vi một năm
6,12 $ - 8,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T USD
Số lượng trung bình
18,26 Tr
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 711,49 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 189,96 Tr | -67,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | -69,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,11 Tr | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,38 Tr | 70,07% |
Tổng tài sản | 16,05 T | 0,54% |
Tổng nợ | 12,25 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,96 Tr | -67,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,68 Tr | 11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,06 Tr | -121,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,30 Tr | 89,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,00 N | 99,70% |
Dòng tiền tự do | 302,58 Tr | 81,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.800