Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
8,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)-0,049
8,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:16:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 8,87 $
Phạm vi một năm
6,68 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T USD
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 694,87 Tr | -4,04% |
Thu nhập ròng | 165,18 Tr | 78,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 67,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,71 Tr | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,95 Tr | 145,35% |
Tổng tài sản | 15,97 T | -0,09% |
Tổng nợ | 12,31 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,18 Tr | 78,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,90 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,30 Tr | -9,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,34 Tr | 30,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,26 Tr | 102,69% |
Dòng tiền tự do | 220,56 Tr | 19,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.800