Trang chủADSL • NSE
add
Allied Digital Services Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
165,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,00 ₹ - 167,25 ₹
Phạm vi một năm
147,61 ₹ - 319,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T INR
Số lượng trung bình
282,80 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 255,30 Tr | 35,65% |
Thu nhập ròng | 144,40 Tr | 38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,80 Tr | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 70,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,40 Tr | 38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.783