Trang chủADSE • NASDAQ
add
Ads-Tec Energy PLC
10,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,65%)-0,27
9,91 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
9,80 $ - 10,98 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 16,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,27 Tr USD
Số lượng trung bình
86,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,38 Tr | -55,50% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -65,65% |
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,70 | -351,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,50 N | 92,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 Tr | -21,62% |
Tổng tài sản | 145,23 Tr | 16,74% |
Tổng nợ | 188,04 Tr | 107,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 Tr | -276,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,50 N | 90,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | -19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,50 N | -105,48% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 112,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
302