Trang chủADR • ASX
add
Adherium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
692,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,46 N | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | -82,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -19,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,26 N | -99,30% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | -64,44% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | 143,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -237,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 508,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 25,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 N | -88.026,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | -58,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,98 N | -111,27% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 510,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40