Trang chủADP • CNSX
add
Adelphi Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,25 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,75 N | -56,16% |
Thu nhập ròng | -45,91 N | 41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | 3,92% |
Tổng tài sản | 263,74 N | 78,41% |
Tổng nợ | 111,24 N | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,91 N | 41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,23 N | -10,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,23 N | 45,02% |
Dòng tiền tự do | 4,58 N | -77,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web