Trang chủADO • ASX
add
Anteotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,09 Tr | 40,93% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -15,54% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 208,87 | 18,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | 31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -53,43% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | -31,28% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | -19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 9,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,80 N | 83,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,68 N | -106,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -1.409,16% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 25,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
40