Trang chủADN • TSE
add
Acadian Timber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 $
Mức chênh lệch một ngày
14,00 $ - 14,39 $
Phạm vi một năm
13,98 $ - 18,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,92 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
8,12%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,67%
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,02 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 49,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -24,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -83,41% |
Tổng tài sản | 602,66 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 264,29 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | -46,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,00 N | 55,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | -7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,00 N | -110,13% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -39,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
42