Trang chủADN • NASDAQ
add
Advent Technologies Holdings Inc
2,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,020
3,01 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:28:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 8,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 N | -84,86% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 225,21% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 66,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 N | -122,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -189,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | -89,00% |
Tổng tài sản | 6,69 Tr | -53,44% |
Tổng nợ | 36,11 Tr | 109,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | 66,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -2,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 609,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,00 N | 72,98% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -166,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26