Trang chủADN1 • ETR
add
adesso SE
Giá đóng cửa hôm trước
91,30 €
Mức chênh lệch một ngày
89,00 € - 92,40 €
Phạm vi một năm
55,20 € - 110,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
592,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
73,83
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,90 Tr | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 53,14 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,51 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,70 Tr | 4,36% |
Tổng tài sản | 816,41 Tr | 5,44% |
Tổng nợ | 628,62 Tr | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,76 Tr | -105,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 34,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,55 Tr | 141,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,45 Tr | 26,25% |
Dòng tiền tự do | -44,84 Tr | -71,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10.461