Trang chủADMIN • HEL
add
Administer Oy
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 2,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | -119,00 N | -123,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -123,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -7,61% |
Tổng tài sản | 56,01 Tr | -7,49% |
Tổng nợ | 31,11 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 N | -123,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,00 N | 4,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,50 N | 11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,50 N | 47,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,50 N | 135,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.066