Trang chủADME • LON
add
Adm Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 GBX
Phạm vi một năm
0,040 GBX - 0,37 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
949,78 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 283,00 N | — |
Thu nhập ròng | -300,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -434,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | — |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | — |
Tổng nợ | 7,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 780,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -167,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6