Trang chủADMCM • HEL
add
Admicom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 €
Mức chênh lệch một ngày
45,80 € - 47,25 €
Phạm vi một năm
42,00 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,29 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 40,21 Tr | — |
Tổng nợ | 6,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 38,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,00 N | -18,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 42,23% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
315