Trang chủADMCM • HEL
add
Admicom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
43,75 €
Mức chênh lệch một ngày
42,00 € - 43,95 €
Phạm vi một năm
42,00 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
213,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,10 N
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | -34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 38,78 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -21,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -395,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | -548,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | -203,96% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
313