Trang chủADIL • NASDAQ
add
Adial Pharmaceuticals Inc
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,0069
0,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:53:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 Tr USD
Số lượng trung bình
772,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -17,69% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 69,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 17,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 79,89% |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | 37,44% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 80,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 1.188,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 304,32% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5