Trang chủADHI • IDX
add
Adhi Karya (Persero) Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
256,00 Rp - 268,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 318,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 NT IDR
Số lượng trung bình
31,70 Tr
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 NT | -30,12% |
Chi phí hoạt động | 224,20 T | -16,68% |
Thu nhập ròng | 7,23 T | 99,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,33 T | 92,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 NT | -45,70% |
Tổng tài sản | 34,38 NT | -5,00% |
Tổng nợ | 24,69 NT | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 T | 99,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,95 T | 108,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,66 T | 112,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,77 T | 91,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,16 T | 95,95% |
Dòng tiền tự do | -221,62 T | 76,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Nhân viên
1.723