Trang chủADH • ASX
add
Adairs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
494,64 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,79 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 61,33 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | -29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | -33,07% |
Tổng tài sản | 655,95 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 430,78 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,83 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -1,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,06 Tr | 17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 56,02% |
Dòng tiền tự do | 16,46 Tr | -11,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web