Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
486,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
486,90 ILA - 495,40 ILA
Phạm vi một năm
402,00 ILA - 601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
935,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
68,66 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,15 Tr | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 14,51 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 618,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | 641,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,04 Tr | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,00 Tr | 70,61% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -1,28% |
Tổng nợ | 4,13 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 618,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,65 Tr | -34,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | 74,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,00 N | 100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,74 Tr | 105,65% |
Dòng tiền tự do | -31,63 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
155