Trang chủADGR • TLV
add
Adgar Investments and Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
523,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
516,30 ILA - 524,50 ILA
Phạm vi một năm
402,00 ILA - 601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
980,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
182,37 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,87 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 25,69 Tr | 221,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,91 | 216,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,95 Tr | 4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,69 T | — |
Tổng nợ | 4,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,69 Tr | 221,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,36 Tr | 49,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,70 Tr | 20,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | -106,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 Tr | -106,21% |
Dòng tiền tự do | -10,66 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
155