Trang chủADF • LON
add
Facilities By ADF PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,15 GBX - 16,70 GBX
Phạm vi một năm
13,50 GBX - 53,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
60,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 22,61% |
Thu nhập ròng | -561,50 N | -84,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | -60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 N | -40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -18,08% |
Tổng tài sản | 75,86 Tr | 39,29% |
Tổng nợ | 43,34 Tr | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,50 N | -84,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | 77,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -323,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 9,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -483,50 N | 47,79% |
Dòng tiền tự do | -142,44 N | -117,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
343