Trang chủADES • IDX
add
Akasha Wira International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15.350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14.925,00 Rp - 15.750,00 Rp
Phạm vi một năm
8.850,00 Rp - 16.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 NT IDR
Số lượng trung bình
61,45 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,41 T | 52,88% |
Chi phí hoạt động | 124,32 T | 45,61% |
Thu nhập ròng | 170,27 T | 65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,58 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,34 T | 84,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,28 T | 18,77% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | 33,94% |
Tổng nợ | 516,28 T | 50,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,27 T | 65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 T | 35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,02 T | 32,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 Tr | 99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,72 T | 734,04% |
Dòng tiền tự do | 48,47 T | 176,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
468