Trang chủADEL • IST
add
Adel Kalemcilik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,10 ₺ - 38,20 ₺
Phạm vi một năm
26,00 ₺ - 74,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T TRY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
183,68
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,46 Tr | -38,52% |
Chi phí hoạt động | 319,82 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | -182,43 Tr | -799,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,11 | -1.236,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,74 Tr | 86,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,34 Tr | -28,74% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 8,01% |
Tổng nợ | 1,39 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,43 Tr | -799,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 159,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,80 Tr | -336,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,22 Tr | -636,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,47 Tr | -15,08% |
Dòng tiền tự do | 635,50 Tr | 263,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
371