Trang chủADEL • IST
add
Adel Kalemcilik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,02 ₺ - 35,08 ₺
Phạm vi một năm
26,00 ₺ - 48,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T TRY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,85 Tr | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 218,27 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | -34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,72 Tr | -44,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.823,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,93 Tr | -60,21% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 11,21% |
Tổng nợ | 2,08 T | 21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | -34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -618,60 Tr | 18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 Tr | -144,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,10 Tr | 422,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,94 Tr | 61,22% |
Dòng tiền tự do | -631,67 Tr | -26,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
327