Trang chủADE • ETR
add
Bitcoin Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
34,44 €
Mức chênh lệch một ngày
34,30 € - 35,20 €
Phạm vi một năm
24,42 € - 71,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
182,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 34,83% |
Thu nhập ròng | -821,28 N | -399,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,49 | -432,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,43 N | -73,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 372,24 Tr | 40,96% |
Tổng nợ | 102,52 Tr | 46,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -821,28 N | -399,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -154,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,29 N | 595,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,44 N | -24,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -135,37% |
Dòng tiền tự do | 262,85 N | 37,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32