Trang chủADB • KLSE
add
Autocount Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,99 RM - 1,01 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 1,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
547,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 Tr | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 44,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,04 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | 88,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,77 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 75,92 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 44,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 Tr | -42,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 96,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 114,99% |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | -73,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
130