Trang chủADB-F • BKK
add
Applied DB PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 ฿
Phạm vi một năm
1,08 ฿ - 1,08 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
392,04 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,65 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 30,96 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 364,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 348,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,21 Tr | 2.844,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,73 Tr | 99,13% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -21,44% |
Tổng nợ | 463,28 Tr | -43,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 364,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | -86,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,75 N | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,73 Tr | 326,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,54 Tr | 58,40% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | -81,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
231