Trang chủADANIPORTS • NSE
add
Adani Ports and Special Economic Zone Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1.393,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.391,10 ₹ - 1.406,50 ₹
Phạm vi một năm
995,65 ₹ - 1.494,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 NT INR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
26,66
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,26 T | 31,19% |
Chi phí hoạt động | 17,90 T | 28,99% |
Thu nhập ròng | 33,15 T | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,32 | -18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,34 | 2,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,53 T | 26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,73 T | 24,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,15 T | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Adani Ports and Special Economic Zone Limited is an Indian multinational port operator and logistics company, part of Adani Group. APSEZ is India's largest private port operator with a network of 12 ports and terminals, including India's first port-based SEZ at Mundra and the first deep water transshipment port at Thiruvananthapuram. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.118