Trang chủADANIPORTS • NSE
add
Adani Ports and Special Economic Zone Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.201,60 ₹ - 1.235,50 ₹
Phạm vi một năm
995,65 ₹ - 1.621,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 NT INR
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,64 T | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 16,32 T | 15,30% |
Thu nhập ròng | 25,20 T | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,65 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,78 | 15,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,05 T | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,40 T | 4,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,20 T | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.129