Trang chủADAM • NASDAQ
add
Adamas Trust Inc
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,050
6,85 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:31:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Mức chênh lệch một ngày
6,81 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 7,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,12 Tr USD
Số lượng trung bình
607,14 N
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
13,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,08 Tr | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 29,28 Tr | 45,90% |
Thu nhập ròng | 44,82 Tr | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,15 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,28 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 39,25% |
Tổng nợ | 11,00 T | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,82 Tr | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70