Trang chủADAM • NASDAQ
add
Adamas Trust Inc
7,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,13 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,23 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,94 Tr USD
Số lượng trung bình
123,94 N
Tỷ số P/E
37,56
Tỷ lệ cổ tức
11,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,12 Tr | 39,82% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | -25,83% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 154,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 139,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 175,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,82 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 28,24% |
Tổng nợ | 9,16 T | 35,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 154,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,22 Tr | 4.049,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,96 Tr | 37,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,46 Tr | -43,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,28 Tr | 67,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70