Trang chủADAG • NASDAQ
add
Adagene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,70 Tr USD
Số lượng trung bình
68,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | -14,37% |
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 Tr | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,83 Tr | -34,33% |
Tổng tài sản | 66,52 Tr | -34,00% |
Tổng nợ | 28,60 Tr | -35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 Tr | 16,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,81 N | -45,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 Tr | -708,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,18 Tr | -56,84% |
Dòng tiền tự do | -3,84 Tr | 12,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
138