Trang chủAD8 • ASX
add
Audinate Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 7,27 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 23,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
579,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
330,78 N
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,44 Tr | 15,50% |
Chi phí hoạt động | 15,21 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -50,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -56,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,14 Tr | 146,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,06 Tr | 182,32% |
Tổng tài sản | 189,47 Tr | 77,74% |
Tổng nợ | 18,99 Tr | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | -50,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,68 Tr | -234,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,50 N | -4,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | -762,20% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 66,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
225