Trang chủAD8 • ASX
add
Audinate Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,58 $ - 4,79 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
641,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,67 Tr | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 17,65 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -175,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | -202,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 Tr | -40,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,30 Tr | -5,72% |
Tổng tài sản | 182,40 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 17,09 Tr | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -175,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | -53,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | 49,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,00 N | -76,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | 40,31% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -216,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
235