Trang chủAD1 • ASX
add
Adneo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | 32,62% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 426,09% |
Thu nhập ròng | -930,21 N | -249,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,37 | -212,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,75 N | -130,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,93 N | 134,63% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | -14,63% |
Tổng nợ | 9,21 Tr | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,21 N | -249,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,34 N | -52,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,42 N | 87,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,53 N | 145,08% |
Dòng tiền tự do | -64,32 N | -151,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web