Trang chủACXP • NASDAQ
add
Acurx Pharmaceuticals Inc
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)+0,0029
0,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:19:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 Tr USD
Số lượng trung bình
191,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -50,91% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 50,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | -47,94% |
Tổng tài sản | 4,81 Tr | -47,24% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -367,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 50,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | 33,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -33,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,17 N | -35,22% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 11,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4