Trang chủACX • TSE
add
ACT Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,22 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,36 Tr | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 28,51 Tr | -11,29% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,68 Tr | -40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,95 Tr | 85,92% |
Tổng tài sản | 485,00 Tr | 11,48% |
Tổng nợ | 241,72 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | -37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,68 Tr | 18,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,81 Tr | 40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -331,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,00 N | 104,17% |
Dòng tiền tự do | 5,06 Tr | 155,57% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330