Trang chủACUVI • STO
add
Acuvi AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,40 kr - 16,80 kr
Phạm vi một năm
7,18 kr - 18,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
509,04 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,22 Tr | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -84,63% |
Thu nhập ròng | 20,96 Tr | 148,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,36 | 166,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | 259,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,98 Tr | 69,68% |
Tổng tài sản | 572,76 Tr | 43,39% |
Tổng nợ | 131,84 Tr | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,96 Tr | 148,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,25 Tr | -55,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | 25,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 97,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,56 Tr | 145,94% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 256,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
53