Trang chủACUTAAS • NSE
add
Acutaas Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.472,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.436,40 ₹ - 1.481,40 ₹
Phạm vi một năm
1.059,00 ₹ - 1.530,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
118,82 T INR
Số lượng trung bình
307,68 N
Tỷ số P/E
62,16
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 675,70 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 442,93 Tr | 217,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 170,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,32 Tr | 80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 366,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,93 Tr | 217,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
879