Trang chủACUT • OTCMKTS
add
AccuStem Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,41 N | -16,37% |
Thu nhập ròng | -440,41 N | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -440,10 N | 16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,38 N | 288,15% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | 2.943,88% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | 38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,41 N | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,18 N | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,52 N | 42,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,34 N | 358,80% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -630,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2