Trang chủACTU • NASDAQ
add
Actuate Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
5,52 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,79 Tr USD
Số lượng trung bình
68,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -18,11% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | 88,05% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | 66,13% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | -37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 638,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | 11,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,48 N | -103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | -433,75% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -15,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6