Trang chủACTU • NASDAQ
add
Actuate Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 $
Mức chênh lệch một ngày
6,16 $ - 6,53 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,22 Tr USD
Số lượng trung bình
59,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,73%
0,65%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 Tr | 1.746,03% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | 302,63% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | -53,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -260,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 385,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,78 Tr | 608,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | 251,65% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -3.941,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10