Trang chủACT • WSE
add
Action SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,00 zł - 24,00 zł
Phạm vi một năm
16,08 zł - 24,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
382,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,58 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 46,90 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -51,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,05 Tr | -76,75% |
Tổng tài sản | 655,19 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 273,99 Tr | 28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -51,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 Tr | -81,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,63 Tr | -55,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,84 Tr | -0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,80 Tr | -161,16% |
Dòng tiền tự do | 23,90 Tr | -66,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
393