Trang chủACT • NASDAQ
add
Enact Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 $
Mức chênh lệch một ngày
30,94 $ - 31,44 $
Phạm vi một năm
26,13 $ - 37,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T USD
Số lượng trung bình
255,93 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,59 Tr | 3,53% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 180,67 Tr | 10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,36 | 6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 13,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,91 Tr | -3,05% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 9,94% |
Tổng nợ | 1,56 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,67 Tr | 10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,14 Tr | 21,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,35 Tr | 24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,46 Tr | -249,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,67 Tr | -91,21% |
Dòng tiền tự do | 150,63 Tr | 23,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
465