Trang chủACT • NASDAQ
add
Enact Holdings Inc
34,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,38 $
Mức chênh lệch một ngày
34,25 $ - 34,69 $
Phạm vi một năm
29,37 $ - 37,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T USD
Số lượng trung bình
443,34 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,78 Tr | 5,21% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 165,78 Tr | 2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,04 | -2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 5,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,96 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 6,63% |
Tổng nợ | 1,60 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,78 Tr | 2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,72 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,58 Tr | 21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,31 Tr | -34,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,84 Tr | 2.748,71% |
Dòng tiền tự do | 143,73 Tr | -77,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
421