Trang chủACT • NASDAQ
add
Enact Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,48 $
Mức chênh lệch một ngày
36,07 $ - 36,55 $
Phạm vi một năm
30,79 $ - 39,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T USD
Số lượng trung bình
322,51 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 304,89 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 167,81 Tr | -8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,04 | -10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -9,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,97 Tr | -13,41% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 6,68% |
Tổng nợ | 1,55 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,81 Tr | -8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,52 Tr | -17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,61 Tr | -179,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,21 Tr | -26,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,30 Tr | -126,33% |
Dòng tiền tự do | 139,15 Tr | 18,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
421