Trang chủACT • CNSX
add
Aduro Clean Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,99 $
Mức chênh lệch một ngày
17,64 $ - 18,30 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 18,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
542,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,67 N | -26,97% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 79,82% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -110,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 N | -188,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -87,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 145,09% |
Tổng tài sản | 12,83 Tr | 84,49% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 73,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -110,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -97,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,06 N | -392,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | -2,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -313,40% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -98,49% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
25