Trang chủACST • IDX
add
Acset Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
132,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
64,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 NT IDR
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 602,74 T | -38,54% |
Chi phí hoạt động | 94,57 T | 123,64% |
Thu nhập ròng | -72,56 T | 51,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,04 | 21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,76 T | 23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 T | -1,60% |
Tổng tài sản | 3,91 NT | 22,53% |
Tổng nợ | 3,65 NT | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,56 T | 51,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 NT | -1.198,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | 266,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 NT | 1.593,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,83 T | -3,35% |
Dòng tiền tự do | -1,55 NT | -1.148,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
311