Trang chủACST • IDX
add
Acset Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 157,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT IDR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,69 T | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 42,29 T | 20,65% |
Thu nhập ròng | -150,08 T | -56,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,30 | -19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,37 T | -79,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,99 T | 2,37% |
Tổng tài sản | 3,19 NT | 23,85% |
Tổng nợ | 3,08 NT | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,08 T | -56,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,13 T | 68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,00 Tr | 43,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,10 T | -1.055,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,86 T | -53,37% |
Dòng tiền tự do | 147,99 T | 98,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
357